nham hiểm
 | [nham hiểm] | |  | wicked; dangerous; insidious, perfidious, crafty | |  | Tính tình nham hiểm | | To be wicked in character. | |  | bề ngoài thơn thớt nói cười mà trong nham hiểm giết người không dao (truyện Kiều) | | The face displays sweet smiles, but deep inside the heart will scheme to kill without a knife |
Wicked Tính tình nham hiểm To be wicked in character
|
|